Nghĩa của từ nutritious trong tiếng Việt.

nutritious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nutritious

US /nuːˈtrɪʃ.əs/
UK /nuːˈtrɪʃ.əs/
"nutritious" picture

Tính từ

1.

bổ dưỡng, có dinh dưỡng

efficient as food; nourishing

Ví dụ:
This meal is both delicious and nutritious.
Bữa ăn này vừa ngon vừa bổ dưỡng.
Eating nutritious foods is important for your health.
Ăn thực phẩm bổ dưỡng rất quan trọng cho sức khỏe của bạn.
Học từ này tại Lingoland