Nghĩa của từ sustaining trong tiếng Việt.

sustaining trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sustaining

Động từ

1.

duy trì

to cause or allow something to continue for a period of time:

Ví dụ:
The economy looks set to sustain its growth into next year.
Học từ này tại Lingoland