Nghĩa của từ "now then" trong tiếng Việt.

"now then" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

now then

US /naʊ ðen/
UK /naʊ ðen/
"now then" picture

Từ cảm thán

1.

vậy thì, nào

used to introduce a question or remark, or to get someone's attention

Ví dụ:
Now then, what do you want to talk about?
Vậy thì, bạn muốn nói về điều gì?
Now then, let's get started with the meeting.
Vậy thì, chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp.
Học từ này tại Lingoland