Nghĩa của từ novelist trong tiếng Việt.
novelist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
novelist
US /ˈnɑː.və.ɪst/
UK /ˈnɑː.və.ɪst/

Danh từ
1.
tiểu thuyết gia, người viết tiểu thuyết
a person who writes novels
Ví dụ:
•
She is a renowned novelist, famous for her historical fiction.
Cô ấy là một tiểu thuyết gia nổi tiếng, được biết đến với tiểu thuyết lịch sử của mình.
•
Being a successful novelist requires creativity and discipline.
Để trở thành một tiểu thuyết gia thành công đòi hỏi sự sáng tạo và kỷ luật.
Học từ này tại Lingoland