Nghĩa của từ ledger trong tiếng Việt.

ledger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ledger

US /ˈledʒ.ɚ/
UK /ˈledʒ.ɚ/

Danh từ

1.

cây đàn ngang của cái giàn, hồ sơ, mộ thạch, sổ, sổ cái, sổ lớn, sổ sách

a book or other collection of financial accounts of a particular type.

Ví dụ:
the total balance of the purchases ledger
2.

cây đàn ngang của cái giàn, hồ sơ, mộ thạch, sổ, sổ cái, sổ lớn, sổ sách

a flat stone slab covering a grave.

Ví dụ:
the ledger stone of William Averie
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: