Nghĩa của từ nitty-gritty trong tiếng Việt.
nitty-gritty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nitty-gritty
US /ˈnɪt̬·iˈɡrɪt̬·i/
Danh từ
1.
thực tế
the basic facts of a situation:
Ví dụ:
•
Let’s get down to the nitty-gritty of the actual building costs.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: