the nitty-gritty
US /ðə ˈnɪt.i ˈɡrɪt.i/
UK /ðə ˈnɪt.i ˈɡrɪt.i/

1.
những chi tiết cốt lõi, những điều quan trọng, điểm mấu chốt
the most important aspects or practical details of a subject or situation
:
•
Let's get down to the nitty-gritty of the project.
Hãy đi vào những chi tiết cốt lõi của dự án.
•
He explained the nitty-gritty of how the machine works.
Anh ấy đã giải thích những chi tiết cốt lõi về cách máy hoạt động.