Nghĩa của từ nib trong tiếng Việt.
nib trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nib
US /nɪb/
UK /nɪb/

Danh từ
1.
ngòi bút
the pointed end part of a pen, which distributes the ink on the writing surface
Ví dụ:
•
The calligrapher carefully selected a flexible nib for the intricate script.
Người viết thư pháp cẩn thận chọn một ngòi bút linh hoạt cho chữ viết phức tạp.
•
She dipped the nib into the inkwell and began to write.
Cô ấy nhúng ngòi bút vào lọ mực và bắt đầu viết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland