Nghĩa của từ beak trong tiếng Việt.

beak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

beak

US /biːk/
UK /biːk/
"beak" picture

Danh từ

1.

mỏ

a bird's horny projecting jaws; a bill

Ví dụ:
The parrot used its strong beak to crack nuts.
Con vẹt dùng mỏ khỏe của nó để cắn hạt.
A hummingbird has a long, slender beak.
Chim ruồi có mỏ dài và mảnh.
Từ đồng nghĩa:
2.

mũi tàu, đầu tàu

a projecting part of a ship or boat

Ví dụ:
The ship's beak cut through the waves.
Mũi tàu rẽ sóng.
The ancient warship had a sharp, pointed beak.
Chiến hạm cổ có mũi tàu sắc nhọn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland