Nghĩa của từ newsworthy trong tiếng Việt.
newsworthy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
newsworthy
US /ˈnuːzˌwɝː.ði/
UK /ˈnuːzˌwɝː.ði/

Tính từ
1.
đáng đưa tin, có giá trị tin tức
sufficiently interesting to be reported in a newspaper or news broadcast
Ví dụ:
•
The discovery of the ancient artifact was highly newsworthy.
Việc phát hiện ra cổ vật cổ đại rất đáng đưa tin.
•
His personal life is not particularly newsworthy.
Cuộc sống cá nhân của anh ấy không đặc biệt đáng đưa tin.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland