Nghĩa của từ newly trong tiếng Việt.

newly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

newly

US /ˈnuː.li/
UK /ˈnuː.li/
"newly" picture

Trạng từ

1.

mới, gần đây

recently; not long ago

Ví dụ:
The newly built house has a modern design.
Ngôi nhà mới xây có thiết kế hiện đại.
She is a newly appointed manager.
Cô ấy là một quản lý mới được bổ nhiệm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland