Nghĩa của từ needled trong tiếng Việt.
needled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
needled
Động từ
1.
châm kim
to annoy someone, especially by repeated criticism:
Ví dụ:
•
His mother was always needling him about getting a job.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: