Nghĩa của từ "natural law" trong tiếng Việt.

"natural law" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

natural law

US /ˌnætʃ.ər.əl ˈlɑː/
UK /ˌnætʃ.ər.əl ˈlɑː/
"natural law" picture

Danh từ

1.

luật tự nhiên

a body of unchanging moral principles regarded as a basis for all human conduct.

Ví dụ:
Many philosophers believe in the existence of natural law.
Nhiều triết gia tin vào sự tồn tại của luật tự nhiên.
The concept of natural law has influenced legal systems for centuries.
Khái niệm luật tự nhiên đã ảnh hưởng đến các hệ thống pháp luật trong nhiều thế kỷ.
Học từ này tại Lingoland