Nghĩa của từ murderer trong tiếng Việt.

murderer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

murderer

US /ˈmɝː.dɚ.ɚ/
UK /ˈmɝː.dɚ.ɚ/
"murderer" picture

Danh từ

1.

kẻ giết người, sát nhân

a person who commits murder

Ví dụ:
The police are still searching for the murderer.
Cảnh sát vẫn đang truy tìm kẻ giết người.
He was convicted as a cold-blooded murderer.
Anh ta bị kết án là một kẻ giết người máu lạnh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: