Nghĩa của từ multicultural trong tiếng Việt.

multicultural trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

multicultural

US /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃɚ.əl/
UK /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃɚ.əl/
"multicultural" picture

Tính từ

1.

đa văn hóa

relating to or constituting several cultural or ethnic groups within a society

Ví dụ:
London is a truly multicultural city with people from all over the world.
Luân Đôn là một thành phố thực sự đa văn hóa với người dân từ khắp nơi trên thế giới.
The school promotes a multicultural curriculum to reflect its diverse student body.
Trường học thúc đẩy chương trình giảng dạy đa văn hóa để phản ánh sự đa dạng của học sinh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: