Nghĩa của từ muddied trong tiếng Việt.

muddied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

muddied

Động từ

1.

bị vấy bẩn

to put mud (= wet, sticky earth) into something or cover something with mud:

Ví dụ:
Industrial activity has muddied the river.
Học từ này tại Lingoland