Nghĩa của từ "muddy the waters" trong tiếng Việt.
"muddy the waters" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
muddy the waters
US /ˈmʌd.i ðə ˈwɔː.tərz/
UK /ˈmʌd.i ðə ˈwɔː.tərz/

Thành ngữ
1.
làm rối ren tình hình, làm cho mọi thứ phức tạp, làm đục nước
to make a situation or issue more confusing or difficult to understand
Ví dụ:
•
His conflicting statements only served to muddy the waters further.
Những tuyên bố mâu thuẫn của anh ta chỉ làm cho tình hình thêm rối ren.
•
Let's not muddy the waters with irrelevant details.
Đừng làm rối ren tình hình bằng những chi tiết không liên quan.
Học từ này tại Lingoland