mow

US /moʊ/
UK /moʊ/
"mow" picture
1.

cắt, xén

cut down (grass or a crop) with a machine

:
I need to mow the lawn this weekend.
Tôi cần cắt cỏ vào cuối tuần này.
The farmer will mow the hay field tomorrow.
Người nông dân sẽ cắt cánh đồng cỏ khô vào ngày mai.