Nghĩa của từ mote trong tiếng Việt.
mote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mote
US /moʊt/
UK /moʊt/

Danh từ
1.
hạt, hạt bụi, chấm nhỏ
a tiny piece of a substance
Ví dụ:
•
Even a tiny mote of dust can irritate the eye.
Ngay cả một hạt bụi nhỏ cũng có thể gây kích ứng mắt.
•
He noticed a tiny mote floating in the sunbeam.
Anh ấy nhận thấy một hạt nhỏ lơ lửng trong tia nắng.
Học từ này tại Lingoland