Nghĩa của từ moronic trong tiếng Việt.

moronic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moronic

US /mɔːˈrɑː.nɪk/
UK /mɔːˈrɑː.nɪk/
"moronic" picture

Tính từ

1.

ngu xuẩn, ngu ngốc

very foolish or stupid

Ví dụ:
That was a truly moronic decision.
Đó là một quyết định thực sự ngu xuẩn.
His moronic grin annoyed everyone.
Nụ cười ngu ngốc của anh ta làm phiền mọi người.
Học từ này tại Lingoland