Nghĩa của từ moo trong tiếng Việt.

moo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moo

US /muː/
UK /muː/
"moo" picture

Danh từ

1.

tiếng bò kêu

the characteristic lowing sound made by a cow

Ví dụ:
We heard a loud moo from the barn.
Chúng tôi nghe thấy tiếng bò kêu lớn từ chuồng.
The cow let out a long, drawn-out moo.
Con bò phát ra tiếng bò kêu dài và kéo dài.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

kêu moo

(of a cow) make a characteristic lowing sound

Ví dụ:
The cow began to moo loudly as it approached the gate.
Con bò bắt đầu kêu moo lớn khi nó đến gần cổng.
The calves moo for their mothers.
Những con bê kêu moo gọi mẹ của chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland