Nghĩa của từ montage trong tiếng Việt.
montage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
montage
US /ˈmɑːn.tɑːʒ/
UK /ˈmɑːn.tɑːʒ/

Danh từ
1.
dựng phim, cắt ghép
the process or technique of selecting, editing, and piecing together separate sections of film to form a continuous whole.
Ví dụ:
•
The film opened with a powerful montage of historical events.
Bộ phim mở đầu bằng một phân cảnh dựng phim mạnh mẽ về các sự kiện lịch sử.
•
The director used a quick montage to show the passage of time.
Đạo diễn đã sử dụng một phân cảnh dựng phim nhanh để thể hiện sự trôi qua của thời gian.
Từ đồng nghĩa:
2.
ảnh ghép, ảnh cắt dán
a composite picture made by combining several separate pictures or photographic elements.
Ví dụ:
•
She created a beautiful montage of family photos for the anniversary.
Cô ấy đã tạo ra một bức ảnh ghép đẹp từ những bức ảnh gia đình cho ngày kỷ niệm.
•
The artist's exhibition featured several striking photo montages.
Triển lãm của nghệ sĩ có nhiều bức ảnh ghép ấn tượng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland