Nghĩa của từ "monetary policy" trong tiếng Việt.
"monetary policy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
monetary policy
US /ˈmɑː.nɪ.ter.i ˈpɑː.lə.si/
UK /ˈmɑː.nɪ.ter.i ˈpɑː.lə.si/

Danh từ
1.
chính sách tiền tệ
the actions undertaken by a central bank to influence the availability and cost of money and credit to help promote national economic goals
Ví dụ:
•
The central bank announced a shift in its monetary policy to combat inflation.
Ngân hàng trung ương đã công bố sự thay đổi trong chính sách tiền tệ để chống lạm phát.
•
Understanding monetary policy is crucial for economic stability.
Hiểu biết về chính sách tiền tệ là rất quan trọng đối với sự ổn định kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland