Nghĩa của từ "insurance policy" trong tiếng Việt.
"insurance policy" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
insurance policy
US /ɪnˈʃʊr.əns ˌpɑːl.ə.si/
UK /ɪnˈʃʊr.əns ˌpɑːl.ə.si/

Danh từ
1.
hợp đồng bảo hiểm, chính sách bảo hiểm
a document detailing the terms and conditions of an insurance contract
Ví dụ:
•
Make sure you read your insurance policy carefully before signing.
Hãy đảm bảo bạn đọc kỹ hợp đồng bảo hiểm trước khi ký.
•
The company offers various types of insurance policies.
Công ty cung cấp nhiều loại hợp đồng bảo hiểm khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland