Nghĩa của từ misuse trong tiếng Việt.

misuse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

misuse

US /ˌmɪsˈjuːz/
UK /ˌmɪsˈjuːz/
"misuse" picture

Danh từ

1.

lạm dụng, sử dụng sai

the incorrect or improper use of something

Ví dụ:
The misuse of company funds led to his dismissal.
Việc lạm dụng quỹ công ty đã dẫn đến việc anh ta bị sa thải.
There are strict rules against the misuse of personal data.
Có những quy định nghiêm ngặt chống lại việc lạm dụng dữ liệu cá nhân.

Động từ

1.

lạm dụng, sử dụng sai

to use (something) in the wrong way or for the wrong purpose

Ví dụ:
He was accused of trying to misuse his power.
Anh ta bị buộc tội cố gắng lạm dụng quyền lực của mình.
Many people misuse the term 'literally'.
Nhiều người lạm dụng thuật ngữ 'nghĩa đen'.
Học từ này tại Lingoland