Nghĩa của từ jollity trong tiếng Việt.

jollity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jollity

US /ˈdʒɑː.lə.t̬i/
UK /ˈdʒɑː.lə.t̬i/

Danh từ

1.

sự vui vẻ

the quality of being jolly (= happy and smiling), or behavior that shows this:

Ví dụ:
There was music, dancing, and a great deal of jollity.
Học từ này tại Lingoland