Nghĩa của từ midnight trong tiếng Việt.

midnight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

midnight

US /ˈmɪd.naɪt/
UK /ˈmɪd.naɪt/
"midnight" picture

Danh từ

1.

nửa đêm, chính giữa đêm

twelve o'clock at night

Ví dụ:
The clock struck midnight.
Đồng hồ điểm nửa đêm.
We stayed up until midnight to watch the fireworks.
Chúng tôi thức đến nửa đêm để xem pháo hoa.
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

nửa đêm

of or occurring at midnight

Ví dụ:
We took a midnight stroll through the city.
Chúng tôi đi dạo nửa đêm qua thành phố.
The train departs at the midnight hour.
Chuyến tàu khởi hành vào giờ nửa đêm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: