Nghĩa của từ mere trong tiếng Việt.

mere trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mere

US /mɪr/
UK /mɪr/
"mere" picture

Tính từ

1.

đơn thuần, chỉ là

used to emphasize how small or insignificant someone or something is

Ví dụ:
It was a mere misunderstanding.
Đó chỉ là một sự hiểu lầm đơn thuần.
He's a mere child.
Anh ấy chỉ là một đứa trẻ đơn thuần.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: