Nghĩa của từ mended trong tiếng Việt.

mended trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mended

Động từ

1.

sửa chữa

to repair something that is broken or damaged:

Ví dụ:
Could you mend this hole in my shirt?
Học từ này tại Lingoland