Nghĩa của từ melon trong tiếng Việt.

melon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

melon

US /ˈmel.ən/
UK /ˈmel.ən/
"melon" picture

Danh từ

1.

dưa

a large round fruit with sweet, juicy flesh and many seeds

Ví dụ:
She cut a slice of ripe melon.
Cô ấy cắt một lát dưa chín.
For breakfast, we had fresh fruit, including melon and berries.
Để ăn sáng, chúng tôi có trái cây tươi, bao gồm dưa và các loại quả mọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: