Nghĩa của từ cantaloupe trong tiếng Việt.

cantaloupe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cantaloupe

US /ˈkæn.t̬ə.loʊp/
UK /ˈkæn.t̬ə.loʊp/
"cantaloupe" picture

Danh từ

1.

dưa lưới, dưa vàng

a variety of muskmelon with a reticulated, often ribbed, rind and sweet, orange flesh

Ví dụ:
She cut the cantaloupe into slices for breakfast.
Cô ấy cắt dưa lưới thành lát cho bữa sáng.
The ripe cantaloupe had a sweet aroma.
Quả dưa lưới chín có mùi thơm ngọt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland