Nghĩa của từ medicament trong tiếng Việt.

medicament trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

medicament

US /məˈdɪk.ə.mənt/
UK /məˈdɪk.ə.mənt/
"medicament" picture

Danh từ

1.

thuốc, dược phẩm

a medicine or a substance used for medical treatment

Ví dụ:
The doctor prescribed a new medicament for her condition.
Bác sĩ đã kê một loại thuốc mới cho tình trạng của cô ấy.
This medicament is effective against bacterial infections.
Thuốc này có hiệu quả chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn.
Học từ này tại Lingoland