Nghĩa của từ crypt trong tiếng Việt.

crypt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crypt

US /krɪpt/
UK /krɪpt/
"crypt" picture

Danh từ

1.

hầm mộ, mộ

an underground room or vault beneath a church, used as a chapel or burial place.

Ví dụ:
The ancient king was buried in the church's crypt.
Vị vua cổ đại được chôn cất trong hầm mộ của nhà thờ.
Many historical figures are interred in the cathedral's crypt.
Nhiều nhân vật lịch sử được an táng trong hầm mộ của nhà thờ.
Học từ này tại Lingoland