Nghĩa của từ masked trong tiếng Việt.
masked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
masked
US /mæskt/
UK /mæskt/
Tính từ
1.
che mặt
wearing a mask:
Ví dụ:
•
Suddenly two masked gunmen burst into the store and demanded all the cash in the register.
Học từ này tại Lingoland