Nghĩa của từ mars trong tiếng Việt.

mars trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mars

US /mɑːrz/
UK /mɑːrz/
"mars" picture

Danh từ

1.

Sao Hỏa

the fourth planet from the Sun in the solar system, known for its reddish appearance

Ví dụ:
Scientists are studying the possibility of life on Mars.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng có sự sống trên Sao Hỏa.
The rover successfully landed on Mars.
Xe tự hành đã hạ cánh thành công trên Sao Hỏa.
2.

Mars, thần chiến tranh La Mã

the Roman god of war

Ví dụ:
In Roman mythology, Mars was a prominent deity.
Trong thần thoại La Mã, Mars là một vị thần nổi bật.
The month of March is named after Mars.
Tháng Ba được đặt tên theo Mars.

Động từ

1.

làm hỏng, làm xấu

to spoil or damage something

Ví dụ:
The fire marred the beauty of the ancient building.
Đám cháy đã làm hỏng vẻ đẹp của tòa nhà cổ kính.
A single mistake can mar an otherwise perfect performance.
Một sai lầm nhỏ có thể làm hỏng một màn trình diễn hoàn hảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland