Nghĩa của từ mantelpiece trong tiếng Việt.

mantelpiece trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mantelpiece

US /ˈmæn.təl.piːs/
UK /ˈmæn.təl.piːs/
"mantelpiece" picture

Danh từ

1.

bệ lò sưởi, mặt lò sưởi

a shelf above a fireplace, typically part of a mantel

Ví dụ:
She placed the antique clock on the mantelpiece.
Cô ấy đặt chiếc đồng hồ cổ lên bệ lò sưởi.
Dust accumulated on the old wooden mantelpiece.
Bụi bám đầy trên bệ lò sưởi gỗ cũ.
Học từ này tại Lingoland