Nghĩa của từ malady trong tiếng Việt.
malady trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
malady
US /ˈmæl.ə.di/
UK /ˈmæl.ə.di/

Danh từ
1.
2.
căn bệnh, vấn đề nghiêm trọng
a serious problem
Ví dụ:
•
Corruption is a deep-seated malady in the political system.
Tham nhũng là một căn bệnh sâu xa trong hệ thống chính trị.
•
The economic malady affected millions of people.
Căn bệnh kinh tế đã ảnh hưởng đến hàng triệu người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland