Nghĩa của từ "make up for" trong tiếng Việt.
"make up for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make up for
US /meɪk ʌp fɔr/
UK /meɪk ʌp fɔr/

Cụm động từ
1.
bù đắp, đền bù
to compensate for something lost, missed, or deficient
Ví dụ:
•
I'll make up for lost time by working extra hours.
Tôi sẽ bù đắp thời gian đã mất bằng cách làm thêm giờ.
•
His kindness helped to make up for her earlier disappointment.
Sự tử tế của anh ấy đã giúp bù đắp cho sự thất vọng trước đó của cô.
Học từ này tại Lingoland