Nghĩa của từ lumpy trong tiếng Việt.
lumpy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lumpy
US /ˈlʌm.pi/
UK /ˈlʌm.pi/

Tính từ
1.
vón cục, lồi lõm
full of or covered with lumps
Ví dụ:
•
The mashed potatoes were a bit lumpy.
Khoai tây nghiền hơi vón cục.
•
The old mattress felt lumpy and uncomfortable.
Chiếc nệm cũ cảm thấy lồi lõm và không thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland