Nghĩa của từ lmao trong tiếng Việt.

lmao trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lmao

US /ˌel.em.eɪˈəʊ/
UK /ˌel.em.eɪˈəʊ/
"lmao" picture

Từ cảm thán

1.

LMAO, cười vỡ bụng

an acronym for 'laughing my ass off', used to express great amusement

Ví dụ:
That joke was so funny, LMAO!
Trò đùa đó buồn cười quá, LMAO!
I just saw the funniest video, LMAO.
Tôi vừa xem video hài hước nhất, LMAO.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland