Nghĩa của từ lol trong tiếng Việt.

lol trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lol

US /lɑːl/
UK /lɑːl/
"lol" picture

Từ viết tắt

1.

lol, cười phá lên

an acronym for 'laughing out loud' or 'lots of laughs', used in electronic communication to indicate amusement

Ví dụ:
That joke was so funny, LOL!
Trò đùa đó buồn cười quá, LOL!
He sent me a picture of his cat wearing a hat, and I just had to LOL.
Anh ấy gửi cho tôi một bức ảnh con mèo của anh ấy đội mũ, và tôi chỉ biết cười phá lên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland