Nghĩa của từ liar trong tiếng Việt.

liar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

liar

US /ˈlaɪ.ɚ/
UK /ˈlaɪ.ɚ/
"liar" picture

Danh từ

1.

kẻ nói dối, kẻ lừa đảo

a person who tells lies

Ví dụ:
He's a compulsive liar; you can't trust anything he says.
Anh ta là một kẻ nói dối bệnh hoạn; bạn không thể tin bất cứ điều gì anh ta nói.
I knew he was a liar when he couldn't look me in the eye.
Tôi biết anh ta là một kẻ nói dối khi anh ta không thể nhìn thẳng vào mắt tôi.
Học từ này tại Lingoland