Nghĩa của từ leitmotif trong tiếng Việt.
leitmotif trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
leitmotif
US /ˈlaɪt.moʊ.tiːf/
UK /ˈlaɪt.moʊ.tiːf/

Danh từ
1.
chủ đề âm nhạc, chủ đề chính
a recurrent theme throughout a musical or literary composition, associated with a particular person, idea, or situation.
Ví dụ:
•
The composer used a specific leitmotif for each character in the opera.
Nhà soạn nhạc đã sử dụng một chủ đề âm nhạc cụ thể cho mỗi nhân vật trong vở opera.
•
The idea of freedom became a recurring leitmotif in his speeches.
Ý tưởng về tự do trở thành một chủ đề chính lặp đi lặp lại trong các bài phát biểu của ông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland