Nghĩa của từ lectern trong tiếng Việt.

lectern trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lectern

US /ˈlek.tɝːn/
UK /ˈlek.tɝːn/
"lectern" picture

Danh từ

1.

bục giảng, giá đọc sách

a stand with a sloping top, used to hold a book or notes, and from which someone, typically a preacher or lecturer, can read while standing

Ví dụ:
The speaker stood behind the lectern, addressing the audience.
Người nói đứng sau bục giảng, phát biểu trước khán giả.
The priest read from the Bible at the church lectern.
Linh mục đọc Kinh Thánh tại bục giảng của nhà thờ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland