Nghĩa của từ leaven trong tiếng Việt.

leaven trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leaven

US /ˈlev.ən/
UK /ˈlev.ən/
"leaven" picture

Danh từ

1.

men, chất gây nở

a substance, typically yeast, that is added to dough to make it ferment and rise

Ví dụ:
The baker added leaven to the bread dough.
Người thợ làm bánh đã thêm men vào bột bánh mì.
Unleavened bread is made without any leaven.
Bánh mì không men được làm mà không có bất kỳ loại men nào.
Từ đồng nghĩa:
2.

chất xúc tác, ảnh hưởng

an influence that produces a gradual change or development of something

Ví dụ:
His radical ideas acted as a powerful leaven in the conservative community.
Những ý tưởng cấp tiến của anh ấy đã đóng vai trò như một chất xúc tác mạnh mẽ trong cộng đồng bảo thủ.
A little humor can leaven a serious discussion.
Một chút hài hước có thể làm dịu một cuộc thảo luận nghiêm túc.

Động từ

1.

làm men, làm nở

to cause (dough or bread) to ferment and rise by adding leaven

Ví dụ:
The baker will leaven the dough overnight.
Người thợ làm bánh sẽ làm men bột qua đêm.
The yeast helps to leaven the bread.
Men giúp làm nở bánh mì.
Từ đồng nghĩa:
2.

làm thay đổi, cải thiện

to permeate and subtly transform (something) for the better

Ví dụ:
His optimism began to leaven the gloomy atmosphere.
Sự lạc quan của anh ấy bắt đầu làm thay đổi không khí ảm đạm.
A touch of humor can leaven even the most serious topics.
Một chút hài hước có thể làm dịu ngay cả những chủ đề nghiêm túc nhất.
Học từ này tại Lingoland