Nghĩa của từ layover trong tiếng Việt.

layover trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

layover

US /ˈleɪˌoʊ.vɚ/
UK /ˈleɪˌoʊ.vɚ/
"layover" picture

Danh từ

1.

điểm dừng, quá cảnh

a period of rest or waiting at an airport, station, etc., between two parts of a journey

Ví dụ:
We had a three-hour layover in Chicago.
Chúng tôi có một điểm dừng ba giờ ở Chicago.
The flight includes a short layover in Dubai.
Chuyến bay bao gồm một điểm dừng ngắn ở Dubai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland