Nghĩa của từ laughter trong tiếng Việt.

laughter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

laughter

US /ˈlæf.tɚ/
UK /ˈlæf.tɚ/
"laughter" picture

Danh từ

1.

tiếng cười, sự cười

the action or sound of laughing

Ví dụ:
Her eyes sparkled with laughter.
Đôi mắt cô ấy lấp lánh với tiếng cười.
The room filled with joyful laughter.
Căn phòng tràn ngập tiếng cười vui vẻ.
Học từ này tại Lingoland