Nghĩa của từ lauded trong tiếng Việt.

lauded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lauded

Động từ

1.

ca ngợi

to praise:

Ví dụ:
The German leadership lauded the Russian initiative.
Học từ này tại Lingoland