Nghĩa của từ lactate trong tiếng Việt.
lactate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lactate
US /ˈlæk.teɪt/
UK /ˈlæk.teɪt/

Động từ
1.
tiết sữa, cho con bú
to secrete milk
Ví dụ:
•
The mother cat began to lactate after giving birth to her kittens.
Mèo mẹ bắt đầu tiết sữa sau khi sinh con.
•
Some medications can affect a woman's ability to lactate.
Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa của phụ nữ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland