Nghĩa của từ kiln trong tiếng Việt.
kiln trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kiln
US /kɪln/
UK /kɪln/

Danh từ
1.
lò nung, lò gốm
a furnace or oven for burning, baking, or drying, especially one for firing pottery, bricks, or ceramics
Ví dụ:
•
The potter loaded the freshly molded clay into the kiln.
Người thợ gốm cho đất sét mới nặn vào lò nung.
•
The bricks were fired in a large industrial kiln.
Gạch được nung trong một lò nung công nghiệp lớn.
Học từ này tại Lingoland